Có 2 kết quả:

无业 wú yè ㄨˊ ㄜˋ無業 wú yè ㄨˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unemployed
(2) jobless
(3) out of work

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unemployed
(2) jobless
(3) out of work

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0